Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烈士徇名
Pinyin: liè shì xùn míng
Meanings: Liệt sĩ sẵn sàng hy sinh vì danh dự và lý tưởng cao cả., Martyrs who sacrifice themselves for honor and noble ideals., 忠贞义烈之士为保全名誉而献出生命。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 列, 灬, 一, 十, 彳, 旬, 口, 夕
Chinese meaning: 忠贞义烈之士为保全名誉而献出生命。
Grammar: Thường dùng trong văn học hoặc bài phát biểu ca ngợi lòng yêu nước.
Example: 他像烈士徇名一样,为正义事业付出了生命。
Example pinyin: tā xiàng liè shì xùn míng yí yàng , wèi zhèng yì shì yè fù chū le shēng mìng 。
Tiếng Việt: Ông ấy giống như liệt sĩ hy sinh cho danh dự, đã cống hiến mạng sống cho sự nghiệp công lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liệt sĩ sẵn sàng hy sinh vì danh dự và lý tưởng cao cả.
Nghĩa phụ
English
Martyrs who sacrifice themselves for honor and noble ideals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忠贞义烈之士为保全名誉而献出生命。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế