Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烂如指掌

Pinyin: làn rú zhǐ zhǎng

Meanings: Rõ như lòng bàn tay, hiểu biết rất rõ ràng., As clear as the palm of one's hand, meaning thoroughly understood., 犹言了如指掌。形容对情况了解得非常清楚。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 兰, 火, 口, 女, 扌, 旨, 手

Chinese meaning: 犹言了如指掌。形容对情况了解得非常清楚。

Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để diễn đạt mức độ hiểu biết sâu sắc hoặc nắm bắt hoàn toàn một sự việc.

Example: 他对这个问题已经烂如指掌。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí yǐ jīng làn rú zhǐ zhǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã hiểu rõ vấn đề này như lòng bàn tay.

烂如指掌
làn rú zhǐ zhǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ như lòng bàn tay, hiểu biết rất rõ ràng.

As clear as the palm of one's hand, meaning thoroughly understood.

犹言了如指掌。形容对情况了解得非常清楚。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烂如指掌 (làn rú zhǐ zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung