Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烟霏雨散

Pinyin: yān fēi yǔ sàn

Meanings: Khói tan mưa tạnh, chỉ sự tan biến của những điều tiêu cực hoặc khó khăn., Smoke disperses and rain clears, indicating the dissipation of negativity or difficulties., 形容众多。[出处]《文选·刘孝标〈广绝交论〉》“络绎纵横,烟霏雨散。”李善注烟霏雨散,众多也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 因, 火, 雨, 非, 一, ⺼, 攵, 龷

Chinese meaning: 形容众多。[出处]《文选·刘孝标〈广绝交论〉》“络绎纵横,烟霏雨散。”李善注烟霏雨散,众多也。”

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa biểu trưng, hay xuất hiện trong văn chương cổ điển.

Example: 经历了这场风波后,一切终于烟霏雨散。

Example pinyin: jīng lì le zhè chǎng fēng bō hòu , yí qiè zhōng yú yān fēi yǔ sàn 。

Tiếng Việt: Sau trận sóng gió này, mọi thứ cuối cùng cũng tan biến.

烟霏雨散
yān fēi yǔ sàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khói tan mưa tạnh, chỉ sự tan biến của những điều tiêu cực hoặc khó khăn.

Smoke disperses and rain clears, indicating the dissipation of negativity or difficulties.

形容众多。[出处]《文选·刘孝标〈广绝交论〉》“络绎纵横,烟霏雨散。”李善注烟霏雨散,众多也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烟霏雨散 (yān fēi yǔ sàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung