Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烧毛

Pinyin: shāo máo

Meanings: Đốt lông (thường chỉ việc loại bỏ lông bằng lửa), Burn off hair/fur (often refers to removing fur by fire), ①将织物通过灼热板或煤气火焰,除去其表面的毛茸纱结等。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 尧, 火, 丿, 乚, 二

Chinese meaning: ①将织物通过灼热板或煤气火焰,除去其表面的毛茸纱结等。

Grammar: Là một động từ hai âm tiết, thường dùng trong các trường hợp xử lý thực phẩm hoặc vật liệu.

Example: 在处理鸡之前,要先烧毛。

Example pinyin: zài chǔ lǐ jī zhī qián , yào xiān shāo máo 。

Tiếng Việt: Trước khi chế biến gà, phải đốt lông trước.

烧毛
shāo máo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đốt lông (thường chỉ việc loại bỏ lông bằng lửa)

Burn off hair/fur (often refers to removing fur by fire)

将织物通过灼热板或煤气火焰,除去其表面的毛茸纱结等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烧毛 (shāo máo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung