Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烟销灰灭
Pinyin: yān xiāo huī miè
Meanings: Khói tan tro hết, ví von sự biến mất hoàn toàn, không còn dấu vết gì., Smoke dissipates and ashes vanish, metaphorically meaning something completely disappears without a trace., 比喻事物消失,不见踪迹。[出处]元·刘祁《〈归潜志〉序》“向日二十余年间所见富贵权势之人,一时煊赫如火烈烈者,迨遭丧乱,皆烟销灰灭无余。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 因, 火, 肖, 钅, 𠂇, 一
Chinese meaning: 比喻事物消失,不见踪迹。[出处]元·刘祁《〈归潜志〉序》“向日二十余年间所见富贵权势之人,一时煊赫如火烈烈者,迨遭丧乱,皆烟销灰灭无余。”
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa biểu trưng, phù hợp trong các văn bản triết lý hoặc thơ ca.
Example: 随着时间流逝,一切都会烟销灰灭。
Example pinyin: suí zhe shí jiān liú shì , yí qiè dōu huì yān xiāo huī miè 。
Tiếng Việt: Theo thời gian, mọi thứ đều sẽ tan thành mây khói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khói tan tro hết, ví von sự biến mất hoàn toàn, không còn dấu vết gì.
Nghĩa phụ
English
Smoke dissipates and ashes vanish, metaphorically meaning something completely disappears without a trace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻事物消失,不见踪迹。[出处]元·刘祁《〈归潜志〉序》“向日二十余年间所见富贵权势之人,一时煊赫如火烈烈者,迨遭丧乱,皆烟销灰灭无余。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế