Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烂醉如泥

Pinyin: làn zuì rú ní

Meanings: Say đến mức không còn tỉnh táo, thân thể mềm oặt như bùn., So drunk that one becomes unconscious and limp like mud., 醉得瘫成一团,扶都扶不住。形容大醉的样子。[出处]《后汉书·儒林传下·周泽》“一岁三百六十日,三百五十九日斋”唐·李贤注《汉官仪》此下云‘一日不斋醉如泥。’”[例]二人纵饮甚欢,相得恨晚,自辰以迄四漏,计各举壶。曾~,沉睡座间。——清·蒲松龄《聊斋志异·黄英》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 兰, 火, 卒, 酉, 口, 女, 尼, 氵

Chinese meaning: 醉得瘫成一团,扶都扶不住。形容大醉的样子。[出处]《后汉书·儒林传下·周泽》“一岁三百六十日,三百五十九日斋”唐·李贤注《汉官仪》此下云‘一日不斋醉如泥。’”[例]二人纵饮甚欢,相得恨晚,自辰以迄四漏,计各举壶。曾~,沉睡座间。——清·蒲松龄《聊斋志异·黄英》。

Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái say rất nặng.

Example: 聚会结束后,他烂醉如泥,被人扶回家。

Example pinyin: jù huì jié shù hòu , tā làn zuì rú ní , bèi rén fú huí jiā 。

Tiếng Việt: Sau buổi tụ tập, anh ấy say như chết, phải có người dìu về nhà.

烂醉如泥
làn zuì rú ní
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Say đến mức không còn tỉnh táo, thân thể mềm oặt như bùn.

So drunk that one becomes unconscious and limp like mud.

醉得瘫成一团,扶都扶不住。形容大醉的样子。[出处]《后汉书·儒林传下·周泽》“一岁三百六十日,三百五十九日斋”唐·李贤注《汉官仪》此下云‘一日不斋醉如泥。’”[例]二人纵饮甚欢,相得恨晚,自辰以迄四漏,计各举壶。曾~,沉睡座间。——清·蒲松龄《聊斋志异·黄英》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...