Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烟酸
Pinyin: yān suān
Meanings: Một hợp chất hóa học, tên khoa học là Niacin (vitamin B3)., A chemical compound, scientifically known as Niacin (vitamin B3)., ①一种结晶状酸C5H4NCOOH,这是维生素B属药物,常常以烟酰胺络合物形式存在于各种动物和植物部分(如血浆、肝脏、酵母、糠、荚)中,由氧化烟碱、喹啉或甲基乙基吡啶制得,在防治人的糙皮病及狗的黑舌头中有效。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 因, 火, 夋, 酉
Chinese meaning: ①一种结晶状酸C5H4NCOOH,这是维生素B属药物,常常以烟酰胺络合物形式存在于各种动物和植物部分(如血浆、肝脏、酵母、糠、荚)中,由氧化烟碱、喹啉或甲基乙基吡啶制得,在防治人的糙皮病及狗的黑舌头中有效。
Grammar: Danh từ chỉ thành phần hóa học, thường xuất hiện trong lĩnh vực y tế hoặc dinh dưỡng.
Example: 烟酸是人体必需的一种维生素。
Example pinyin: yān suān shì rén tǐ bì xū de yì zhǒng wéi shēng sù 。
Tiếng Việt: Niacin là một loại vitamin cần thiết cho cơ thể con người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một hợp chất hóa học, tên khoa học là Niacin (vitamin B3).
Nghĩa phụ
English
A chemical compound, scientifically known as Niacin (vitamin B3).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种结晶状酸C5H4NCOOH,这是维生素B属药物,常常以烟酰胺络合物形式存在于各种动物和植物部分(如血浆、肝脏、酵母、糠、荚)中,由氧化烟碱、喹啉或甲基乙基吡啶制得,在防治人的糙皮病及狗的黑舌头中有效
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!