Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烦厌

Pinyin: fán yàn

Meanings: Phiền lòng và chán ghét., To feel annoyed and disgusted., ①厌烦。[例]事无巨细,从不烦厌。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 火, 页, 厂, 犬

Chinese meaning: ①厌烦。[例]事无巨细,从不烦厌。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng thái tâm lý tiêu cực của chủ ngữ.

Example: 他对这种琐事感到烦厌。

Example pinyin: tā duì zhè zhǒng suǒ shì gǎn dào fán yàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy phiền lòng và chán ghét những việc vặt này.

烦厌
fán yàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiền lòng và chán ghét.

To feel annoyed and disgusted.

厌烦。事无巨细,从不烦厌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烦厌 (fán yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung