Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烧灼
Pinyin: shāo zhuó
Meanings: Đốt cháy, thiêu rụi (mang nghĩa tiêu cực), To scorch or burn severely, ①用烧、烫使受伤。[例]十六世纪时,一切创伤都是用烙铁烧灼或用沸油注烫作正当治疗。——《截肢和输血》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 尧, 火, 勺
Chinese meaning: ①用烧、烫使受伤。[例]十六世纪时,一切创伤都是用烙铁烧灼或用沸油注烫作正当治疗。——《截肢和输血》。
Grammar: Động từ mang sắc thái mạnh mẽ, thường dùng để miêu tả tác động xấu của lửa lên một đối tượng.
Example: 火焰烧灼了他的皮肤。
Example pinyin: huǒ yàn shāo zhuó le tā de pí fū 。
Tiếng Việt: Ngọn lửa đã thiêu rụi da của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đốt cháy, thiêu rụi (mang nghĩa tiêu cực)
Nghĩa phụ
English
To scorch or burn severely
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用烧、烫使受伤。十六世纪时,一切创伤都是用烙铁烧灼或用沸油注烫作正当治疗。——《截肢和输血》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!