Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烂额焦头
Pinyin: làn é jiāo tóu
Meanings: Cháy cả đầu lẫn trán (dùng để mô tả tình trạng bị tổn thương nghiêm trọng do lửa hoặc tình huống nguy cấp)., Burned head and forehead (used to describe serious damage caused by fire or a critical situation)., 形容十分狼狈窘迫的样子。[出处]宋·李纲《谢移沣州居住表》“进不量其浅薄,退遂致于烂额焦头。”[例]人生皆作如是观,~称上客。——清·洪亮吉《为史秀才次星赋焦尾砚》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 兰, 火, 客, 页, 灬, 隹, 头
Chinese meaning: 形容十分狼狈窘迫的样子。[出处]宋·李纲《谢移沣州居住表》“进不量其浅薄,退遂致于烂额焦头。”[例]人生皆作如是观,~称上客。——清·洪亮吉《为史秀才次星赋焦尾砚》。
Grammar: Dùng chủ yếu trong văn học cổ điển để mô tả hậu quả của thảm họa.
Example: 火灾后,那些人个个都烂额焦头。
Example pinyin: huǒ zāi hòu , nà xiē rén gè gè dōu làn é jiāo tóu 。
Tiếng Việt: Sau vụ cháy, những người đó ai cũng bị bỏng nặng khắp đầu và mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cháy cả đầu lẫn trán (dùng để mô tả tình trạng bị tổn thương nghiêm trọng do lửa hoặc tình huống nguy cấp).
Nghĩa phụ
English
Burned head and forehead (used to describe serious damage caused by fire or a critical situation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容十分狼狈窘迫的样子。[出处]宋·李纲《谢移沣州居住表》“进不量其浅薄,退遂致于烂额焦头。”[例]人生皆作如是观,~称上客。——清·洪亮吉《为史秀才次星赋焦尾砚》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế