Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烧杯

Pinyin: shāo bēi

Meanings: Cốc thí nghiệm (dùng trong phòng thí nghiệm), Beaker (used in laboratory), ①一种敞口的细高容器(有玻璃制的、瓷制的或金属制的),带有一个伸出的唇为倾出液体用,供化学工作者和药剂师使用。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 尧, 火, 不, 木

Chinese meaning: ①一种敞口的细高容器(有玻璃制的、瓷制的或金属制的),带有一个伸出的唇为倾出液体用,供化学工作者和药剂师使用。

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thí nghiệm khoa học.

Example: 他用烧杯做了化学实验。

Example pinyin: tā yòng shāo bēi zuò le huà xué shí yàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng cốc thí nghiệm để làm thí nghiệm hóa học.

烧杯
shāo bēi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cốc thí nghiệm (dùng trong phòng thí nghiệm)

Beaker (used in laboratory)

一种敞口的细高容器(有玻璃制的、瓷制的或金属制的),带有一个伸出的唇为倾出液体用,供化学工作者和药剂师使用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烧杯 (shāo bēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung