Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烟袋杆儿
Pinyin: yān dài gǎnr
Meanings: Phần thân của ống điếu, nơi lắp thuốc lá sợi., The body of a pipe where shredded tobacco is placed., ①连接烟袋锅和烟袋嘴的中空的杆儿。也叫“烟杆儿”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 因, 火, 代, 衣, 干, 木, 丿, 乚
Chinese meaning: ①连接烟袋锅和烟袋嘴的中空的杆儿。也叫“烟杆儿”。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cụ thể của một đồ vật, thuộc nhóm từ chuyên ngành.
Example: 烟袋杆儿通常是由竹子或木头制成的。
Example pinyin: yān dài gǎn ér tōng cháng shì yóu zhú zi huò mù tou zhì chéng de 。
Tiếng Việt: Thân điếu thường được làm từ tre hoặc gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần thân của ống điếu, nơi lắp thuốc lá sợi.
Nghĩa phụ
English
The body of a pipe where shredded tobacco is placed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连接烟袋锅和烟袋嘴的中空的杆儿。也叫“烟杆儿”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế