Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烟锅

Pinyin: yān guō

Meanings: Phần đầu của ống điếu, nơi chứa thuốc lá sợi., The bowl of a pipe, where shredded tobacco is placed., ①烟袋锅。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 因, 火, 呙, 钅

Chinese meaning: ①烟袋锅。

Grammar: Danh từ chỉ chi tiết nhỏ của một vật cụ thể, thường xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả.

Example: 他的烟锅里还剩一些烟草。

Example pinyin: tā de yān guō lǐ hái shèng yì xiē yān cǎo 。

Tiếng Việt: Trong đầu điếu của ông ấy còn sót lại một ít thuốc lá.

烟锅
yān guō
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần đầu của ống điếu, nơi chứa thuốc lá sợi.

The bowl of a pipe, where shredded tobacco is placed.

烟袋锅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...