Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烁石流金
Pinyin: shuò shí liú jīn
Meanings: Đá sáng như ngọc, vàng chảy như suối, ám chỉ sự giàu sang phú quý., Stones shine like jade and gold flows like streams, indicating great wealth and prosperity., 指温度极高,能将金石熔化。形容酷热。烁,通铄”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 乐, 火, 丆, 口, 㐬, 氵, 丷, 人, 王
Chinese meaning: 指温度极高,能将金石熔化。形容酷热。烁,通铄”。
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để miêu tả sự sung túc, thịnh vượng trong lịch sử hoặc thực tại.
Example: 这片土地上曾经烁石流金。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì shàng céng jīng shuò shí liú jīn 。
Tiếng Việt: Trên mảnh đất này từng có sự giàu sang tràn trề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đá sáng như ngọc, vàng chảy như suối, ám chỉ sự giàu sang phú quý.
Nghĩa phụ
English
Stones shine like jade and gold flows like streams, indicating great wealth and prosperity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指温度极高,能将金石熔化。形容酷热。烁,通铄”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế