Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烦愁
Pinyin: fán chóu
Meanings: Buồn phiền và lo lắng., Sadness and worry., ①烦恼忧愁。[例]烦愁无限。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 火, 页, 心, 秋
Chinese meaning: ①烦恼忧愁。[例]烦愁无限。
Grammar: Từ ghép mang sắc thái cảm xúc tiêu cực, thường mô tả trạng thái tâm lý nặng nề.
Example: 他的脸上充满了烦愁。
Example pinyin: tā de liǎn shàng chōng mǎn le fán chóu 。
Tiếng Việt: Trên khuôn mặt anh ta tràn đầy sự buồn phiền và lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn phiền và lo lắng.
Nghĩa phụ
English
Sadness and worry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烦恼忧愁。烦愁无限
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!