Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烂若舒锦

Pinyin: làn ruò shū jǐn

Meanings: Tươi sáng và lộng lẫy như vải gấm phơi bày., Radiant and dazzling like displayed brocade., 形容文辞华丽。同烂若披锦”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 兰, 火, 右, 艹, 予, 舍, 帛, 钅

Chinese meaning: 形容文辞华丽。同烂若披锦”。

Grammar: Thường dùng để mô tả cảnh tượng đẹp đẽ hoặc một sự vật rực rỡ.

Example: 夜空中的烟花烂若舒锦。

Example pinyin: yè kōng zhōng de yān huā làn ruò shū jǐn 。

Tiếng Việt: Pháo hoa trên bầu trời đêm rực rỡ như tấm gấm mở ra.

烂若舒锦
làn ruò shū jǐn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tươi sáng và lộng lẫy như vải gấm phơi bày.

Radiant and dazzling like displayed brocade.

形容文辞华丽。同烂若披锦”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烂若舒锦 (làn ruò shū jǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung