Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烦文缛礼
Pinyin: fán wén rù lǐ
Meanings: Những nghi thức và thủ tục rườm rà, phiền phức., Excessive formalities and complicated procedures that cause inconvenience., 繁琐而不必要的礼节。[出处]《朱子语类》卷二四秦之所谓损益,亦见得周末许多烦文缛礼如此,故直要损其太过,益其欠处,只是损益得太甚。”[例]~之疲其形,惕谗畏谴之斗其心。——明·唐顺之《赠宜兴令冯少虚序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 火, 页, 乂, 亠, 纟, 辱, 乚, 礻
Chinese meaning: 繁琐而不必要的礼节。[出处]《朱子语类》卷二四秦之所谓损益,亦见得周末许多烦文缛礼如此,故直要损其太过,益其欠处,只是损益得太甚。”[例]~之疲其形,惕谗畏谴之斗其心。——明·唐顺之《赠宜兴令冯少虚序》。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn cảnh phê phán những quy tắc hoặc nghi thức không cần thiết.
Example: 这些烦文缛礼让人感到很疲惫。
Example pinyin: zhè xiē fán wén rù lǐ ràng rén gǎn dào hěn pí bèi 。
Tiếng Việt: Những nghi lễ rườm rà này khiến người ta cảm thấy rất mệt mỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những nghi thức và thủ tục rườm rà, phiền phức.
Nghĩa phụ
English
Excessive formalities and complicated procedures that cause inconvenience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
繁琐而不必要的礼节。[出处]《朱子语类》卷二四秦之所谓损益,亦见得周末许多烦文缛礼如此,故直要损其太过,益其欠处,只是损益得太甚。”[例]~之疲其形,惕谗畏谴之斗其心。——明·唐顺之《赠宜兴令冯少虚序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế