Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22771 đến 22800 của 28922 tổng từ

螳臂当车
táng bì dāng chē
Muốn chống lại điều gì vượt quá khả năng
螳臂当辙
táng bì dāng zhé
Chỉ sự ngỗ ngược hoặc tự cho mình là đún...
螳臂挡车
táng bì dǎng chē
Cũng giống như “螳臂当辙”, chỉ sự chống lại ...
螳螂奋臂
táng láng fèn bì
Ý nói việc cố gắng hết sức dù biết rằng ...
螳螂拒辙
táng láng jù zhé
Tương tự '螳臂当辙', ý nói chống lại nhưng r...
螳螂捕蝉
táng láng bǔ chán
Ý nói sự tập trung vào một mục tiêu mà q...
螳螂黄雀
táng láng huáng què
Ý nói mối đe dọa xuất hiện sau lưng khi ...
螺丝钉
luó sī dīng
Đinh ốc
螺号
luó hào
Tiếng kèn ốc (âm thanh phát ra từ vỏ ốc ...
螺杆
luó gǎn
Thanh vít (phần thân dài của vít).
螺栓
luó shuān
Bulong (chi tiết kim loại dùng để cố địn...
螺母
luó mǔ
Đai ốc (phụ kiện kim loại dùng để vặn ch...
螺纹
luó wén
Ren hoặc đường xoắn ốc trên bề mặt của m...
螺线
luó xiàn
Đường xoắn ốc, thường dùng trong toán họ...
螺距
luó jù
Khoảng cách giữa các vòng ren trên một ố...
螺髻
luó jì
Kiểu tóc búi cao, giống như hình xoắn ốc...
lóu
Con mối, một loại côn trùng nhỏ sống thà...
qín
Tên gọi của một loài sâu đất trong tiếng...
螽斯
zhōng sī
Loài cào cào hoặc châu chấu, biểu tượng ...
螽斯衍庆
zhōng sī yǎn qìng
Biểu thị lời chúc gia đình đông con nhiề...
wén
Muỗi, một loài côn trùng nhỏ hút máu ngư...
yáo
Một loài sâu bọ nhỏ, hiếm gặp, tên gọi c...
wàn
Một loài sâu bọ nhỏ, hiếm gặp, tên gọi c...
zhé
Ngủ đông, thường dùng để chỉ động vật ng...
Ếch, một loài động vật lưỡng cư thường s...
Ếch, một loài động vật lưỡng cư thường s...
guō
Một loại côn trùng, thường gọi là dế tro...
liú
Một loài sâu bọ nhỏ, hiếm gặp, tên gọi c...
蟊贼
máo zéi
Tên gọi của sâu hại ngũ cốc, cũng có ngh...
cōng
Chuồn chuồn kim, một loài côn trùng nhỏ ...

Hiển thị 22771 đến 22800 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...