Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wén

Meanings: Muỗi, một loài côn trùng nhỏ hút máu người và động vật., Mosquito, a small insect that sucks blood from humans and animals., ①古同“蚊”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“蚊”。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường đi kèm với các từ miêu tả số lượng hoặc hành động.

Example: 夏天的时候,蟁子特别多。

Example pinyin: xià tiān de shí hòu , wén zǐ tè bié duō 。

Tiếng Việt: Vào mùa hè, có rất nhiều muỗi.

wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muỗi, một loài côn trùng nhỏ hút máu người và động vật.

Mosquito, a small insect that sucks blood from humans and animals.

古同“蚊”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蟁 (wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung