Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 螺距
Pinyin: luó jù
Meanings: Khoảng cách giữa các vòng ren trên một ốc vít., Pitch or distance between threads on a screw., ①螺旋的一个螺纹上的一点与相邻螺纹上相应点之间的距离。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 累, 虫, 巨, 𧾷
Chinese meaning: ①螺旋的一个螺纹上的一点与相邻螺纹上相应点之间的距离。
Grammar: Là thuật ngữ kỹ thuật, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến cơ khí và thiết kế. Thường là chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 测量螺钉时,要注意它的螺距。
Example pinyin: cè liáng luó dīng shí , yào zhù yì tā de luó jù 。
Tiếng Việt: Khi đo ốc vít, cần chú ý đến khoảng cách giữa các vòng ren.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng cách giữa các vòng ren trên một ốc vít.
Nghĩa phụ
English
Pitch or distance between threads on a screw.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
螺旋的一个螺纹上的一点与相邻螺纹上相应点之间的距离
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!