Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 螳螂捕蝉
Pinyin: táng láng bǔ chán
Meanings: Ý nói sự tập trung vào một mục tiêu mà quên đi nguy cơ tiềm tàng phía sau (bọ ngựa đang bắt ve sầu nhưng không biết chim sẻ rình sau lưng)., Refers to focusing on one goal while ignoring potential dangers lurking behind (the mantis catches the cicada but doesn't know about the sparrow behind)., ①螳螂一心一意要吃蝉,而背后的黄雀却正盯着它。比喻只看到前面的利益,而不顾身后的危害。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 55
Radicals: 堂, 虫, 郎, 扌, 甫, 单
Chinese meaning: ①螳螂一心一意要吃蝉,而背后的黄雀却正盯着它。比喻只看到前面的利益,而不顾身后的危害。
Grammar: Sử dụng phổ biến trong văn cảnh cảnh báo về việc bị lừa gạt hoặc mất cảnh giác.
Example: 他只知道眼前的利益,却不知道螳螂捕蝉黄雀在后。
Example pinyin: tā zhī zhī dào yǎn qián de lì yì , què bù zhī dào táng láng bǔ chán huáng què zài hòu 。
Tiếng Việt: Anh ta chỉ biết lợi ích trước mắt mà không biết rằng 'bọ ngựa bắt ve, chim sẻ chờ sẵn'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nói sự tập trung vào một mục tiêu mà quên đi nguy cơ tiềm tàng phía sau (bọ ngựa đang bắt ve sầu nhưng không biết chim sẻ rình sau lưng).
Nghĩa phụ
English
Refers to focusing on one goal while ignoring potential dangers lurking behind (the mantis catches the cicada but doesn't know about the sparrow behind).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
螳螂一心一意要吃蝉,而背后的黄雀却正盯着它。比喻只看到前面的利益,而不顾身后的危害
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế