Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 螳螂奋臂
Pinyin: táng láng fèn bì
Meanings: Ý nói việc cố gắng hết sức dù biết rằng khó thành công (cũng tương tự như 'bọ ngựa cản xe')., Means trying one's best even though success seems unlikely (similar to 'a mantis trying to stop a cart')., 犹螳臂当车。比喻做力量做不到的事情,必然失败。[出处]唐·黄滔《谢试官启》“将怜其蚌蛤剖胎,只自回旋于皎月;螳螂奋臂无辞殒碎于高车。”[例]却乃提一旅之师,抗百万之众,何异~,羊豚鼓鬣。——明·徐复祚《投梭记·却说》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 56
Radicals: 堂, 虫, 郎, 大, 田, 月, 辟
Chinese meaning: 犹螳臂当车。比喻做力量做不到的事情,必然失败。[出处]唐·黄滔《谢试官启》“将怜其蚌蛤剖胎,只自回旋于皎月;螳螂奋臂无辞殒碎于高车。”[例]却乃提一旅之师,抗百万之众,何异~,羊豚鼓鬣。——明·徐复祚《投梭记·却说》。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào nỗ lực vượt ngoài khả năng thực tế.
Example: 他螳螂奋臂,孤注一掷地尝试挽救公司。
Example pinyin: tā táng láng fèn bì , gū zhù yí zhì dì cháng shì wǎn jiù gōng sī 。
Tiếng Việt: Anh ấy liều mạng cố gắng cứu lấy công ty như 'bọ ngựa vung tay'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nói việc cố gắng hết sức dù biết rằng khó thành công (cũng tương tự như 'bọ ngựa cản xe').
Nghĩa phụ
English
Means trying one's best even though success seems unlikely (similar to 'a mantis trying to stop a cart').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹螳臂当车。比喻做力量做不到的事情,必然失败。[出处]唐·黄滔《谢试官启》“将怜其蚌蛤剖胎,只自回旋于皎月;螳螂奋臂无辞殒碎于高车。”[例]却乃提一旅之师,抗百万之众,何异~,羊豚鼓鬣。——明·徐复祚《投梭记·却说》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế