Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 螺号

Pinyin: luó hào

Meanings: Tiếng kèn ốc (âm thanh phát ra từ vỏ ốc biển khi thổi)., Conch horn sound (sound produced by blowing into a seashell)., ①用海螺壳做的号角,其声音响亮悦耳。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 累, 虫, 丂, 口

Chinese meaning: ①用海螺壳做的号角,其声音响亮悦耳。

Grammar: Danh từ chỉ âm thanh cụ thể, thường dùng trong văn cảnh liên quan đến biển.

Example: 海边传来了螺号的声音。

Example pinyin: hǎi biān chuán lái le luó hào de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Bên bờ biển vọng lại tiếng kèn ốc.

螺号
luó hào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng kèn ốc (âm thanh phát ra từ vỏ ốc biển khi thổi).

Conch horn sound (sound produced by blowing into a seashell).

用海螺壳做的号角,其声音响亮悦耳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

螺号 (luó hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung