Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guō

Meanings: Một loại côn trùng, thường gọi là dế trong tiếng Việt., A type of insect, commonly called crickets in English., ①见“蝈”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 國, 虫

Chinese meaning: ①见“蝈”。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường được dùng trong văn hóa dân gian và trò chơi truyền thống.

Example: 孩子们喜欢养蟈蟈当宠物。

Example pinyin: hái zi men xǐ huan yǎng guō guō dāng chǒng wù 。

Tiếng Việt: Trẻ em thích nuôi dế làm thú cưng.

guō
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại côn trùng, thường gọi là dế trong tiếng Việt.

A type of insect, commonly called crickets in English.

见“蝈”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蟈 (guō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung