Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 螺丝钉

Pinyin: luó sī dīng

Meanings: Đinh ốc, Screw

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 累, 虫, 一, 丁, 钅

Example: 墙上有一个螺丝钉。

Example pinyin: qiáng shàng yǒu yí gè luó sī dīng 。

Tiếng Việt: Trên tường có một cái đinh ốc.

螺丝钉
luó sī dīng
HSK 6danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đinh ốc

Screw

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

螺丝钉 (luó sī dīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung