Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 螳螂黄雀
Pinyin: táng láng huáng què
Meanings: Ý nói mối đe dọa xuất hiện sau lưng khi đang tập trung vào một việc khác., Means a threat appears from behind while focusing on another task., 比喻目光短浅,只见眼前利益而不顾后患。螳螂捕蝉,黄雀在后”的略语。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四十三回“打虎功思悬赏,杀人身被官拿,试看螳螂黄雀,劝君得意休夸。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 53
Radicals: 堂, 虫, 郎, 八, 由, 龷, 小, 隹
Chinese meaning: 比喻目光短浅,只见眼前利益而不顾后患。螳螂捕蝉,黄雀在后”的略语。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四十三回“打虎功思悬赏,杀人身被官拿,试看螳螂黄雀,劝君得意休夸。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nhắc nhở cần tỉnh táo trước các mối nguy hiểm tiềm ẩn.
Example: 我们不能只顾着眼前的螳螂黄雀问题,还要注意更大的风险。
Example pinyin: wǒ men bù néng zhǐ gù zhuó yǎn qián de táng láng huáng què wèn tí , hái yào zhù yì gèng dà de fēng xiǎn 。
Tiếng Việt: Chúng ta không thể chỉ chú ý đến vấn đề 'bọ ngựa và chim sẻ' trước mắt mà còn phải quan tâm đến rủi ro lớn hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nói mối đe dọa xuất hiện sau lưng khi đang tập trung vào một việc khác.
Nghĩa phụ
English
Means a threat appears from behind while focusing on another task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻目光短浅,只见眼前利益而不顾后患。螳螂捕蝉,黄雀在后”的略语。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四十三回“打虎功思悬赏,杀人身被官拿,试看螳螂黄雀,劝君得意休夸。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế