Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 螺髻
Pinyin: luó jì
Meanings: Kiểu tóc búi cao, giống như hình xoắn ốc., A high bun hairstyle resembling a spiral shape., ①形状像螺壳的发髻。[例]螺髻翘然。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 累, 虫, 吉, 髟
Chinese meaning: ①形状像螺壳的发髻。[例]螺髻翘然。
Grammar: Chủ yếu sử dụng trong văn hóa Trung Hoa cổ điển, thường kết hợp với động từ liên quan đến tạo kiểu tóc.
Example: 她梳了一个漂亮的螺髻。
Example pinyin: tā shū le yí gè piào liang de luó jì 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã búi một kiểu tóc cao đẹp mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểu tóc búi cao, giống như hình xoắn ốc.
Nghĩa phụ
English
A high bun hairstyle resembling a spiral shape.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形状像螺壳的发髻。螺髻翘然
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!