Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 11341 đến 11370 của 28922 tổng từ

执迷不返
zhí mí bù fǎn
Mê muội không hồi tỉnh, kiên trì đi sai ...
执迷不醒
zhí mí bù xǐng
Mê muội không tỉnh ngộ, khăng khăng sai ...
执鞭坠镫
zhí biān zhuì dèng
Cầm dây cương và làm rơi bàn đạp, ám chỉ...
执鞭随蹬
zhí biān suí dēng
Cầm roi ngựa và đi theo bàn đạp, biểu th...
执鞭随镫
zhí biān suí dèng
Cầm roi ngựa và đi theo bàn đạp, biểu th...
扩充
kuò chōng
Mở rộng, tăng thêm về số lượng hoặc quy ...
扩孔
kuò kǒng
Khoan rộng lỗ
扩散
kuò sàn
Lan rộng, phân tán ra
扩编
kuò biān
Tăng biên chế, mở rộng quân số
扪参历井
mén shēn lì jǐng
Sờ sao trời, bước qua giếng trời – ám ch...
扪心无愧
mén xīn wú kuì
Sờ ngực không thấy hổ thẹn – ý nói làm v...
扪心自问
mén xīn zì wèn
Sờ ngực tự hỏi – ám chỉ việc tự suy nghĩ...
扪虱而言
mén shī ér yán
Vừa bắt chí vừa nói chuyện – miêu tả trạ...
扪虱而谈
mén shī ér tán
Một biến thể của 'men虱而言', nhấn mạnh sự ...
扪诊
mén zhěn
Khám bằng cách sờ nắn – phương pháp chẩn...
扫听
sǎo tīng
Điều tra, tìm hiểu thông tin
扫地以尽
sǎo dì yǐ jìn
Quét sạch sẽ hoàn toàn – ám chỉ tiêu diệ...
扫地俱尽
sǎo dì jù jìn
Quét sạch tất cả – ám chỉ sự hủy diệt ho...
扫地出门
sǎo dì chū mén
Đuổi ra khỏi nhà – ám chỉ đuổi ai đó đi ...
扫地无余
sǎo dì wú yú
Quét sạch không còn gì – ám chỉ phá hủy ...
扫穴擒渠
sǎo xué qín qú
Tiêu diệt tận gốc, bắt hoặc giết kẻ cầm ...
扫穴犁庭
sǎo xué lí tíng
Phá hủy hoàn toàn căn cứ địch, không để ...
扫荡
sǎo dàng
Quét sạch, tiêu diệt tận gốc (thường dùn...
扫锅刮灶
sǎo guō guā zào
Dọn dẹp bếp núc sạch sẽ đến từng chi tiế...
扫除天下
sǎo chú tiān xià
Quét sạch thiên hạ, ám chỉ việc giải quy...
扬厉
yáng lì
Phát huy mạnh mẽ, đẩy mạnh, cổ vũ nhiệt ...
扬厉铺张
yáng lì pū zhāng
Phô trương quá mức, làm nổi bật một cách...
扬名四海
yáng míng sì hǎi
Nổi tiếng khắp nơi, danh tiếng vang xa k...
扬名显亲
yáng míng xiǎn qīn
Nổi danh và làm rạng danh gia đình, dòng...
扬场
yáng chǎng
Quăng thóc lên cao để hạt rơi xuống, tác...

Hiển thị 11341 đến 11370 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...