Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11341 đến 11370 của 28899 tổng từ

扩散
kuò sàn
Phát tán, lan truyền ra xung quanh (thườ...
扩编
kuò biān
Tăng biên chế, mở rộng quân số
扪参历井
mén shēn lì jǐng
Sờ sao trời, bước qua giếng trời – ám ch...
扪心无愧
mén xīn wú kuì
Sờ ngực không thấy hổ thẹn – ý nói làm v...
扪心自问
mén xīn zì wèn
Sờ ngực tự hỏi – ám chỉ việc tự suy nghĩ...
扪虱而言
mén shī ér yán
Vừa bắt chí vừa nói chuyện – miêu tả trạ...
扪虱而谈
mén shī ér tán
Một biến thể của 'men虱而言', nhấn mạnh sự ...
扪诊
mén zhěn
Khám bằng cách sờ nắn – phương pháp chẩn...
扫听
sǎo tīng
Điều tra, tìm hiểu thông tin
扫地以尽
sǎo dì yǐ jìn
Quét sạch sẽ hoàn toàn – ám chỉ tiêu diệ...
扫地俱尽
sǎo dì jù jìn
Quét sạch tất cả – ám chỉ sự hủy diệt ho...
扫地出门
sǎo dì chū mén
Đuổi ra khỏi nhà – ám chỉ đuổi ai đó đi ...
扫地无余
sǎo dì wú yú
Quét sạch không còn gì – ám chỉ phá hủy ...
扫穴擒渠
sǎo xué qín qú
Tiêu diệt tận gốc, bắt hoặc giết kẻ cầm ...
扫穴犁庭
sǎo xué lí tíng
Phá hủy hoàn toàn căn cứ địch, không để ...
扫荡
sǎo dàng
Quét sạch, tiêu diệt tận gốc (thường dùn...
扫锅刮灶
sǎo guō guā zào
Dọn dẹp bếp núc sạch sẽ đến từng chi tiế...
扫除天下
sǎo chú tiān xià
Quét sạch thiên hạ, ám chỉ việc giải quy...
扬厉
yáng lì
Phát huy mạnh mẽ, đẩy mạnh, cổ vũ nhiệt ...
扬厉铺张
yáng lì pū zhāng
Phô trương quá mức, làm nổi bật một cách...
扬名四海
yáng míng sì hǎi
Nổi tiếng khắp nơi, danh tiếng vang xa k...
扬名显亲
yáng míng xiǎn qīn
Nổi danh và làm rạng danh gia đình, dòng...
扬场
yáng chǎng
Quăng thóc lên cao để hạt rơi xuống, tác...
扬威
yáng wēi
Tỏ rõ uy quyền, thể hiện sức mạnh.
扬威曜武
yáng wēi yào wǔ
Phô trương sức mạnh và khí thế quân sự.
扬威耀武
yáng wēi yào wǔ
Phô trương thanh thế và thể hiện sức mạn...
扬己露才
yáng jǐ lù cái
Phô trương bản thân và thể hiện tài năng...
扬弃
yáng qì
Loại bỏ những thứ không cần thiết nhưng ...
扬扬得意
yáng yáng dé yì
Thể hiện sự tự hào, đắc thắng một cách r...
扬扬自得
yáng yáng zì dé
Cảm thấy thỏa mãn và kiêu hãnh về bản th...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...