Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 执鞭随镫
Pinyin: zhí biān suí dèng
Meanings: Cầm roi ngựa và đi theo bàn đạp, biểu thị lòng trung thành và phục vụ ai đó., To hold a whip and follow the stirrup, symbolizing loyalty and serving someone., 比喻因敬仰而愿意追随左右。[出处]明·罗贯中《三国演义》第28回“愿将军不弃,收为步卒,早晚执鞭随镫,死亦甘心。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 52
Radicals: 丸, 扌, 便, 革, 迶, 阝, 登, 钅
Chinese meaning: 比喻因敬仰而愿意追随左右。[出处]明·罗贯中《三国演义》第28回“愿将军不弃,收为步卒,早晚执鞭随镫,死亦甘心。”
Grammar: Mang tính chất hình tượng, thường dùng trong các câu chuyện lịch sử hoặc quân đội.
Example: 他对师父执鞭随镫,毫不懈怠。
Example pinyin: tā duì shī fu zhí biān suí dēng , háo bú xiè dài 。
Tiếng Việt: Anh ấy hết lòng phục vụ sư phụ mà không hề lơi là.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầm roi ngựa và đi theo bàn đạp, biểu thị lòng trung thành và phục vụ ai đó.
Nghĩa phụ
English
To hold a whip and follow the stirrup, symbolizing loyalty and serving someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻因敬仰而愿意追随左右。[出处]明·罗贯中《三国演义》第28回“愿将军不弃,收为步卒,早晚执鞭随镫,死亦甘心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế