Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扫地无余
Pinyin: sǎo dì wú yú
Meanings: Quét sạch không còn gì – ám chỉ phá hủy hoàn toàn, không sót lại gì., To sweep until nothing remains - implying total obliteration., 指彻底干净,毫无存留。同扫地俱尽”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 彐, 扌, 也, 土, 一, 尢, 亼, 朩
Chinese meaning: 指彻底干净,毫无存留。同扫地俱尽”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả hậu quả tàn khốc.
Example: 大火过后,村庄被扫地无余。
Example pinyin: dà huǒ guò hòu , cūn zhuāng bèi sǎo dì wú yú 。
Tiếng Việt: Sau trận cháy lớn, ngôi làng bị thiêu rụi hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quét sạch không còn gì – ám chỉ phá hủy hoàn toàn, không sót lại gì.
Nghĩa phụ
English
To sweep until nothing remains - implying total obliteration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指彻底干净,毫无存留。同扫地俱尽”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế