Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扫荡

Pinyin: sǎo dàng

Meanings: Quét sạch, tiêu diệt tận gốc (thường dùng trong chiến tranh hoặc dọn dẹp triệt để)., To thoroughly sweep away or eliminate (often used in war or cleaning contexts)., ①扫除涤荡;泛指彻底清除。[例]扫荡叛匪。[例]假如提起一支屠城的笔,扫荡了文坛上一切野草,那自然是快意的。——鲁迅《“说不出”》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 彐, 扌, 汤, 艹

Chinese meaning: ①扫除涤荡;泛指彻底清除。[例]扫荡叛匪。[例]假如提起一支屠城的笔,扫荡了文坛上一切野草,那自然是快意的。——鲁迅《“说不出”》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa bằng trạng từ hoặc danh từ phía sau. Ví dụ: 全面扫荡 (quét sạch toàn diện).

Example: 部队对敌后根据地进行了全面扫荡。

Example pinyin: bù duì duì dí hòu gēn jù dì jìn xíng le quán miàn sǎo dàng 。

Tiếng Việt: Binh đoàn đã tiến hành quét sạch toàn bộ vùng căn cứ hậu phương địch.

扫荡
sǎo dàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quét sạch, tiêu diệt tận gốc (thường dùng trong chiến tranh hoặc dọn dẹp triệt để).

To thoroughly sweep away or eliminate (often used in war or cleaning contexts).

扫除涤荡;泛指彻底清除。扫荡叛匪。假如提起一支屠城的笔,扫荡了文坛上一切野草,那自然是快意的。——鲁迅《“说不出”》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...