Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬厉

Pinyin: yáng lì

Meanings: Phát huy mạnh mẽ, đẩy mạnh, cổ vũ nhiệt tình., To promote vigorously, encourage enthusiastically., ①意气风发。引申为发扬光大。[例]扬厉无前之伟迹。——韩愈《潮州刺史谢上表》。[例]铺张扬厉。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 扌, 万, 厂

Chinese meaning: ①意气风发。引申为发扬光大。[例]扬厉无前之伟迹。——韩愈《潮州刺史谢上表》。[例]铺张扬厉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ lĩnh vực hoặc mục tiêu cụ thể.

Example: 政府正在扬厉科技教育的发展。

Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài yáng lì kē jì jiào yù de fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Chính phủ đang thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của giáo dục khoa học công nghệ.

扬厉
yáng lì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát huy mạnh mẽ, đẩy mạnh, cổ vũ nhiệt tình.

To promote vigorously, encourage enthusiastically.

意气风发。引申为发扬光大。扬厉无前之伟迹。——韩愈《潮州刺史谢上表》。铺张扬厉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扬厉 (yáng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung