Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扩编

Pinyin: kuò biān

Meanings: Tăng biên chế, mở rộng quân số, To increase staffing or personnel., ①军队扩大编制。[例]把这个团扩编成一个旅。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 广, 扌, 扁, 纟

Chinese meaning: ①军队扩大编制。[例]把这个团扩编成一个旅。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc tổ chức.

Example: 军队决定扩编以应对新的挑战。

Example pinyin: jūn duì jué dìng kuò biān yǐ yìng duì xīn de tiǎo zhàn 。

Tiếng Việt: Quân đội quyết định tăng quân số để đối phó với thách thức mới.

扩编
kuò biān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tăng biên chế, mở rộng quân số

To increase staffing or personnel.

军队扩大编制。把这个团扩编成一个旅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扩编 (kuò biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung