Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 执迷不返
Pinyin: zhí mí bù fǎn
Meanings: Mê muội không hồi tỉnh, kiên trì đi sai đường mà không sửa đổi., To remain misguided and not return to the right path., 亦作执迷不反”。犹执迷不悟。[出处]《秦并六国平话》卷上若负固不悛,执迷不返,则命将遣师,剿平诸国。”[例]每思公之所以~者,其病在多欲。——明·李贽《答耿司寇书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 丸, 扌, 米, 辶, 一, 反
Chinese meaning: 亦作执迷不反”。犹执迷不悟。[出处]《秦并六国平话》卷上若负固不悛,执迷不返,则命将遣师,剿平诸国。”[例]每思公之所以~者,其病在多欲。——明·李贽《答耿司寇书》。
Grammar: Mang nghĩa tiêu cực, thường dùng để mô tả trạng thái tinh thần hoặc hành vi của một người. Đôi khi được dùng như một lời phê bình trong văn cảnh nghiêm khắc.
Example: 他已经执迷不返,无法挽回。
Example pinyin: tā yǐ jīng zhí mí bù fǎn , wú fǎ wǎn huí 。
Tiếng Việt: Anh ta đã mê muội không quay đầu lại, không thể cứu vãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mê muội không hồi tỉnh, kiên trì đi sai đường mà không sửa đổi.
Nghĩa phụ
English
To remain misguided and not return to the right path.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亦作执迷不反”。犹执迷不悟。[出处]《秦并六国平话》卷上若负固不悛,执迷不返,则命将遣师,剿平诸国。”[例]每思公之所以~者,其病在多欲。——明·李贽《答耿司寇书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế