Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扪参历井

Pinyin: mén shēn lì jǐng

Meanings: Sờ sao trời, bước qua giếng trời – ám chỉ hành động vượt quá giới hạn của con người., To touch the stars and step over the celestial well - implying actions beyond human limits., 参、井,皆星宿名,分别为蜀秦分野。指自秦入蜀途中,山势高峻,可以摸到参、井两星宿。形容山势高峻,道路险阻。亦形容世路艰难。[出处]唐·李白《蜀道难》诗“扪参历井仰胁息,以手抚膺坐长叹。”宋·王铚《王公四六话》邓温伯知成都谢上表云‘扪参历井,敢辞蜀道之难;就日望云,愈觉长安之远。’自后凡官两川者,谢表相承用此一联。”[例]挹斗扬箕误有名,~信浮生。——清·钱谦益《剡城》诗之二。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 门, 厶, 大, 彡, 力, 厂, 井

Chinese meaning: 参、井,皆星宿名,分别为蜀秦分野。指自秦入蜀途中,山势高峻,可以摸到参、井两星宿。形容山势高峻,道路险阻。亦形容世路艰难。[出处]唐·李白《蜀道难》诗“扪参历井仰胁息,以手抚膺坐长叹。”宋·王铚《王公四六话》邓温伯知成都谢上表云‘扪参历井,敢辞蜀道之难;就日望云,愈觉长安之远。’自后凡官两川者,谢表相承用此一联。”[例]挹斗扬箕误有名,~信浮生。——清·钱谦益《剡城》诗之二。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cao và ít dùng trong văn viết hoặc chính trị.

Example: 他的野心太大,简直是在扪参历井。

Example pinyin: tā de yě xīn tài dà , jiǎn zhí shì zài mén shēn lì jǐng 。

Tiếng Việt: Tham vọng của anh ta quá lớn, giống như đang sờ sao trời vậy.

扪参历井
mén shēn lì jǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sờ sao trời, bước qua giếng trời – ám chỉ hành động vượt quá giới hạn của con người.

To touch the stars and step over the celestial well - implying actions beyond human limits.

参、井,皆星宿名,分别为蜀秦分野。指自秦入蜀途中,山势高峻,可以摸到参、井两星宿。形容山势高峻,道路险阻。亦形容世路艰难。[出处]唐·李白《蜀道难》诗“扪参历井仰胁息,以手抚膺坐长叹。”宋·王铚《王公四六话》邓温伯知成都谢上表云‘扪参历井,敢辞蜀道之难;就日望云,愈觉长安之远。’自后凡官两川者,谢表相承用此一联。”[例]挹斗扬箕误有名,~信浮生。——清·钱谦益《剡城》诗之二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扪参历井 (mén shēn lì jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung