Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扫穴擒渠
Pinyin: sǎo xué qín qú
Meanings: Tiêu diệt tận gốc, bắt hoặc giết kẻ cầm đầu (thường dùng trong quân sự)., To destroy the enemy's base and capture their leader., 扫荡巢穴,擒拿贼首。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 彐, 扌, 八, 宀, 禽, 木, 洰
Chinese meaning: 扫荡巢穴,擒拿贼首。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong văn cảnh chiến tranh hoặc hành động quyết liệt. Là động từ liên hợp.
Example: 敌军已被我军扫穴擒渠。
Example pinyin: dí jūn yǐ bèi wǒ jūn sǎo xué qín qú 。
Tiếng Việt: Quân địch đã bị quân ta tiêu diệt tận gốc và bắt sống thủ lĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu diệt tận gốc, bắt hoặc giết kẻ cầm đầu (thường dùng trong quân sự).
Nghĩa phụ
English
To destroy the enemy's base and capture their leader.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扫荡巢穴,擒拿贼首。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế