Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扫穴犁庭
Pinyin: sǎo xué lí tíng
Meanings: Phá hủy hoàn toàn căn cứ địch, không để lại dấu vết., To utterly destroy the enemy’s base and leave no trace., 扫荡其居处,犁平其庭院。比喻彻底摧毁敌方。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 彐, 扌, 八, 宀, 利, 牛, 广, 廷
Chinese meaning: 扫荡其居处,犁平其庭院。比喻彻底摧毁敌方。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng mạnh, thường dùng trong văn cảnh chiến tranh.
Example: 我军已将敌巢扫穴犁庭。
Example pinyin: wǒ jūn yǐ jiāng dí cháo sǎo xué lí tíng 。
Tiếng Việt: Quân đội của chúng ta đã phá hủy hoàn toàn sào huyệt của kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá hủy hoàn toàn căn cứ địch, không để lại dấu vết.
Nghĩa phụ
English
To utterly destroy the enemy’s base and leave no trace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扫荡其居处,犁平其庭院。比喻彻底摧毁敌方。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế