Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 执鞭随蹬
Pinyin: zhí biān suí dēng
Meanings: Cầm roi ngựa và đi theo bàn đạp, biểu thị sự đi theo và phục vụ ai đó., To hold a horsewhip and follow the stirrup, indicating following and serving someone., 手里拿着马鞭,跟在马镫旁边。比喻因敬仰而愿意追随在左右。[出处]《论语·述而》“富而可求也,虽执鞭之士,吾亦为之。”[例]愿将军不弃,收为步卒,早晚~,死亦甘心。(明·罗贯中《三国演义》第二十八回“)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 54
Radicals: 丸, 扌, 便, 革, 迶, 阝, 登, 𧾷
Chinese meaning: 手里拿着马鞭,跟在马镫旁边。比喻因敬仰而愿意追随在左右。[出处]《论语·述而》“富而可求也,虽执鞭之士,吾亦为之。”[例]愿将军不弃,收为步卒,早晚~,死亦甘心。(明·罗贯中《三国演义》第二十八回“)。
Grammar: Là cụm từ cố định thường được dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc quân đội, nhấn mạnh sự trung thành.
Example: 他甘愿为将军执鞭随蹬。
Example pinyin: tā gān yuàn wèi jiāng jūn zhí biān suí dēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy tình nguyện phục vụ tướng quân như một người hầu cận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầm roi ngựa và đi theo bàn đạp, biểu thị sự đi theo và phục vụ ai đó.
Nghĩa phụ
English
To hold a horsewhip and follow the stirrup, indicating following and serving someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
手里拿着马鞭,跟在马镫旁边。比喻因敬仰而愿意追随在左右。[出处]《论语·述而》“富而可求也,虽执鞭之士,吾亦为之。”[例]愿将军不弃,收为步卒,早晚~,死亦甘心。(明·罗贯中《三国演义》第二十八回“)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế