Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扬厉铺张
Pinyin: yáng lì pū zhāng
Meanings: Phô trương quá mức, làm nổi bật một cách thái quá., To exaggerate excessively, make something overly prominent., 夸大渲染。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 扌, 万, 厂, 甫, 钅, 弓, 长
Chinese meaning: 夸大渲染。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng phê phán hành vi khoe khoang hoặc lãng phí.
Example: 他的行为有些扬厉铺张。
Example pinyin: tā de xíng wéi yǒu xiē yáng lì pū zhāng 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ấy có phần phô trương quá mức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phô trương quá mức, làm nổi bật một cách thái quá.
Nghĩa phụ
English
To exaggerate excessively, make something overly prominent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夸大渲染。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế