Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 24331 đến 24360 của 28899 tổng từ

jiàn
Rẻ mạt, hạ giá; hèn kém, thấp kém
赌具
dǔ jù
Dụng cụ dùng trong các trò cờ bạc.
赌咒
dǔ zhòu
Thề độc, thề non hẹn biển.
赌咒发誓
dǔ zhòu fā shì
Thề thốt, cam kết mạnh mẽ để chứng minh ...
赌局
dǔ jú
Ván cược, cuộc chơi cờ bạc.
赌彩一掷
dǔ cǎi yī zhì
Đặt cược tất cả vào một lần duy nhất, li...
赌本
dǔ běn
Tiền vốn dùng để đánh bạc.
赌桌
dǔ zhuō
Bàn dùng để đánh bạc.
赌棍
dǔ gùn
Kẻ nghiện cờ bạc hoặc thường xuyên tham ...
赌注
dǔ zhù
Số tiền hay giá trị đặt cược trong một v...
赌物思人
dǔ wù sī rén
Nhìn vào đồ vật mà nhớ người thân yêu.
赌神发咒
dǔ shén fā zhòu
Thề thốt mạnh mẽ, thậm chí liên quan đến...
赌窝
dǔ wō
Nơi tụ tập để đánh bạc; ổ cờ bạc.
赌窟
dǔ kū
Ổ cờ bạc chuyên nghiệp và quy mô lớn.
赌誓发愿
dǔ shì fā yuàn
Thề nguyền và đưa ra lời hứa trang trọng...
赌资
dǔ zī
Tiền vốn dùng để đánh bạc.
shú
Chuộc lại, đền bù (thường liên quan đến ...
赏鉴
shǎng jiàn
Đánh giá cao và trân trọng cái đẹp của t...
赏高罚下
shǎng gāo fá xià
Thưởng cao phạt nặng
Ban tặng, ban ơn
赐光
cì guāng
Vinh dự được ban ánh sáng, ý nói được ti...
赐墙及肩
cì qiáng jí jiān
Ý nói sự bảo vệ mạnh mẽ, vững chắc
赐死
cì sǐ
Ban án tử hình, ra lệnh tự sát
赐茅授土
cì máo shòu tǔ
Phong đất phong làng, ban cho ruộng đất
Tên một con vật trong truyền thuyết Trun...
赑屃
bì xì
Tên con rùa thần thoại, biểu tượng bền b...
gēng
Tiếp tục, nối tiếp (thường dùng trong vă...
Đánh bạc, cờ bạc
赘言
zhuì yán
Lời nói thừa, không cần thiết.
赘词
zhuì cí
Từ ngữ thừa, không cần thiết trong câu.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...