Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赈捐

Pinyin: zhèn juān

Meanings: Tiền hoặc vật phẩm quyên góp để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai., Donations of money or goods to help those affected by natural disasters., ①赈济捐助。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 贝, 辰, 扌, 肙

Chinese meaning: ①赈济捐助。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về hỗ trợ nhân đạo.

Example: 社会各界纷纷参与赈捐活动。

Example pinyin: shè huì gè jiè fēn fēn cān yù zhèn juān huó dòng 。

Tiếng Việt: Các tầng lớp xã hội lần lượt tham gia vào hoạt động quyên góp cứu trợ.

赈捐
zhèn juān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền hoặc vật phẩm quyên góp để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

Donations of money or goods to help those affected by natural disasters.

赈济捐助

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...