Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 资粮
Pinyin: zī liáng
Meanings: Lương thực, thực phẩm hoặc tài sản dự trữ để sử dụng lâu dài., Food supplies or assets stored for long-term use., ①战资、粮草。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 次, 贝, 米, 良
Chinese meaning: ①战资、粮草。
Grammar: Từ cổ, ít dùng trong đời sống hiện đại.
Example: 古代行军需要准备充足的资粮。
Example pinyin: gǔ dài xíng jūn xū yào zhǔn bèi chōng zú de zī liáng 。
Tiếng Việt: Quân đội thời xưa cần chuẩn bị đầy đủ lương thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lương thực, thực phẩm hoặc tài sản dự trữ để sử dụng lâu dài.
Nghĩa phụ
English
Food supplies or assets stored for long-term use.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
战资、粮草
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!