Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 资产阶级

Pinyin: zī chǎn jiē jí

Meanings: Giai cấp tư sản, tầng lớp có vốn sở hữu lớn trong xã hội., Bourgeoisie; capitalist class., 指贪赃甚多,罪恶滔天。[出处]宋周密《齐东野·洪君畴》“甚而台省之胥,赃盈恶贯,以置典宪,亦曰‘为内侍泄冤也’”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 次, 贝, 丷, 亠, 厂, 介, 阝, 及, 纟

Chinese meaning: 指贪赃甚多,罪恶滔天。[出处]宋周密《齐东野·洪君畴》“甚而台省之胥,赃盈恶贯,以置典宪,亦曰‘为内侍泄冤也’”。

Grammar: Danh từ phức gồm 4 âm tiết, thường được sử dụng trong các bài viết về lý thuyết xã hội và kinh tế học chính trị.

Example: 马克思主义批判了资产阶级。

Example pinyin: mǎ kè sī zhǔ yì pī pàn le zī chǎn jiē jí 。

Tiếng Việt: Chủ nghĩa Marx phê phán giai cấp tư sản.

资产阶级
zī chǎn jiē jí
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai cấp tư sản, tầng lớp có vốn sở hữu lớn trong xã hội.

Bourgeoisie; capitalist class.

指贪赃甚多,罪恶滔天。[出处]宋周密《齐东野·洪君畴》“甚而台省之胥,赃盈恶贯,以置典宪,亦曰‘为内侍泄冤也’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

资产阶级 (zī chǎn jiē jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung