Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赃私狼藉

Pinyin: zāng sī láng jí

Meanings: Mô tả hành vi tư lợi, tham nhũng dẫn đến mất danh dự và uy tín., Describes behavior of self-interest and corruption leading to a loss of honor and credibility., 指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]《晋书·会稽文孝王道子传》“[茹千秋]其子寿龄为乐安令,赃私狼藉,畏法奔逃,竟无罪恶罚,傲然还县。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 44

Radicals: 庄, 贝, 厶, 禾, 犭, 良, 耤, 艹

Chinese meaning: 指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]《晋书·会稽文孝王道子传》“[茹千秋]其子寿龄为乐安令,赃私狼藉,畏法奔逃,竟无罪恶罚,傲然还县。”

Grammar: Có thể đứng độc lập làm bổ ngữ miêu tả tình trạng của một người hoặc tổ chức. Thường xuất hiện trong các bài văn nghị luận hoặc phê phán xã hội.

Example: 由于他的贪婪和不法行为,已经造成赃私狼藉的局面。

Example pinyin: yóu yú tā de tān lán hé bù fǎ xíng wéi , yǐ jīng zào chéng zāng sī láng jí de jú miàn 。

Tiếng Việt: Do lòng tham và hành vi bất hợp pháp của hắn, đã tạo ra một tình cảnh mất hết danh dự.

赃私狼藉
zāng sī láng jí
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả hành vi tư lợi, tham nhũng dẫn đến mất danh dự và uy tín.

Describes behavior of self-interest and corruption leading to a loss of honor and credibility.

指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]《晋书·会稽文孝王道子传》“[茹千秋]其子寿龄为乐安令,赃私狼藉,畏法奔逃,竟无罪恶罚,傲然还县。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赃私狼藉 (zāng sī láng jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung