Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 资本主义
Pinyin: zī běn zhǔ yì
Meanings: Chủ nghĩa tư bản (hệ thống kinh tế dựa trên sở hữu tư nhân và thị trường tự do)., Capitalism (an economic system based on private ownership and free markets)., ①资本家占有生产资料并用以剥削雇佣劳动、榨取剩余价值的社会制度。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 次, 贝, 本, 亠, 土, 丶, 乂
Chinese meaning: ①资本家占有生产资料并用以剥削雇佣劳动、榨取剩余价值的社会制度。
Grammar: Từ phức dài, thường được dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 资本主义促进了经济发展。
Example pinyin: zī běn zhǔ yì cù jìn le jīng jì fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Chủ nghĩa tư bản thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ nghĩa tư bản (hệ thống kinh tế dựa trên sở hữu tư nhân và thị trường tự do).
Nghĩa phụ
English
Capitalism (an economic system based on private ownership and free markets).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
资本家占有生产资料并用以剥削雇佣劳动、榨取剩余价值的社会制度
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế