Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 资深望重
Pinyin: zī shēn wàng zhòng
Meanings: Có nhiều kinh nghiệm và được kính trọng., Highly experienced and respected., 资格老,声望高。[出处]宋·苏轼《答试馆职人启》“非独使之业广而材成,抑将待其资深而望重。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 41
Radicals: 次, 贝, 氵, 罙, 亡, 月, 王, 重
Chinese meaning: 资格老,声望高。[出处]宋·苏轼《答试馆职人启》“非独使之业广而材成,抑将待其资深而望重。”
Grammar: Thường được dùng làm định ngữ mô tả người.
Example: 这位教授资深望重。
Example pinyin: zhè wèi jiào shòu zī shēn wàng zhòng 。
Tiếng Việt: Giáo sư này vừa giàu kinh nghiệm vừa được kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có nhiều kinh nghiệm và được kính trọng.
Nghĩa phụ
English
Highly experienced and respected.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
资格老,声望高。[出处]宋·苏轼《答试馆职人启》“非独使之业广而材成,抑将待其资深而望重。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế