Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赃私狼籍

Pinyin: zāng sī láng jí

Meanings: Dùng để mô tả tình trạng tham nhũng, tư lợi cá nhân quá nhiều khiến danh dự bị hủy hoại., Describes the state where corruption and personal gains have destroyed one's honor., 指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]《晋书·孙盛传》“温得盛笺遣从事重案之,赃私狼籍,槛车收盛到州,舍而不罪。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 47

Radicals: 庄, 贝, 厶, 禾, 犭, 良, 竹, 耤

Chinese meaning: 指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]《晋书·孙盛传》“温得盛笺遣从事重案之,赃私狼籍,槛车收盛到州,舍而不罪。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để phán xét hoặc phê phán những quan chức hoặc cá nhân phạm sai lầm nghiêm trọng.

Example: 他因多年贪腐,现在已是赃私狼籍。

Example pinyin: tā yīn duō nián tān fǔ , xiàn zài yǐ shì zāng sī láng jí 。

Tiếng Việt: Hắn ta do tham nhũng nhiều năm, bây giờ danh dự đã bị hủy hoại hoàn toàn.

赃私狼籍
zāng sī láng jí
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng để mô tả tình trạng tham nhũng, tư lợi cá nhân quá nhiều khiến danh dự bị hủy hoại.

Describes the state where corruption and personal gains have destroyed one's honor.

指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]《晋书·孙盛传》“温得盛笺遣从事重案之,赃私狼籍,槛车收盛到州,舍而不罪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赃私狼籍 (zāng sī láng jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung