Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 资不抵债

Pinyin: zī bù dǐ zhài

Meanings: Không đủ tài sản để trả nợ., Insolvent; assets are insufficient to cover debts., 指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]《三国志·魏志武帝纪》“长吏多阿附贵戚,赃污狼藉。”[例]中书舍人于尹躬,其弟皋谟,~。——唐白居易《败于尹躬洋州刺史制》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 次, 贝, 一, 扌, 氐, 亻, 责

Chinese meaning: 指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]《三国志·魏志武帝纪》“长吏多阿附贵戚,赃污狼藉。”[例]中书舍人于尹躬,其弟皋谟,~。——唐白居易《败于尹躬洋州刺史制》。

Grammar: Cụm động từ mô tả tình trạng phá sản hay mất khả năng thanh toán. Thường xuất hiện trong văn cảnh tài chính, kinh tế.

Example: 这家公司已经资不抵债了。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī yǐ jīng zī bù dǐ zhài le 。

Tiếng Việt: Công ty này đã không còn khả năng trả nợ.

资不抵债
zī bù dǐ zhài
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đủ tài sản để trả nợ.

Insolvent; assets are insufficient to cover debts.

指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]《三国志·魏志武帝纪》“长吏多阿附贵戚,赃污狼藉。”[例]中书舍人于尹躬,其弟皋谟,~。——唐白居易《败于尹躬洋州刺史制》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

资不抵债 (zī bù dǐ zhài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung