Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赈恤

Pinyin: zhèn xù

Meanings: Cứu trợ và an ủi những người gặp khó khăn, thiên tai., To provide relief and comfort to those in distress or affected by natural disasters., ①赈济抚恤。*②振恤遗孤。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 贝, 辰, 忄, 血

Chinese meaning: ①赈济抚恤。*②振恤遗孤。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh liên quan đến thiên tai hoặc khủng hoảng xã hội.

Example: 政府积极进行赈恤工作。

Example pinyin: zhèng fǔ jī jí jìn xíng zhèn xù gōng zuò 。

Tiếng Việt: Chính phủ tích cực thực hiện công tác cứu trợ.

赈恤
zhèn xù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứu trợ và an ủi những người gặp khó khăn, thiên tai.

To provide relief and comfort to those in distress or affected by natural disasters.

赈济抚恤

振恤遗孤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...