Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 28411 đến 28440 của 28899 tổng từ

高视阔步
gāo shì kuò bù
Bước đi hiên ngang, dáng vẻ tự tin và ki...
高科技
gāo kē jì
Công nghệ cao, chỉ những công nghệ tiên ...
高等
gāo děng
Cấp cao, đẳng cấp cao.
高翔远引
gāo xiáng yuǎn yǐn
Bay cao bay xa, ám chỉ việc đạt tới thàn...
高腔
gāo qiāng
Giọng cao trong âm nhạc truyền thống Tru...
高自位置
gāo zì wèi zhì
Tự đặt mình ở vị trí cao, tỏ ra kiêu ngạ...
高自标树
gāo zì biāo shù
Tự đề cao bản thân, cho mình giỏi hơn ng...
高自标置
gāo zì biāo zhì
Tự coi mình ở địa vị cao, tỏ ra tự phụ
高自标誉
gāo zì biāo yù
Tự đánh giá mình quá cao, tự phụ về danh...
高致
gāo zhì
Phong cách cao nhã, tao nhã
高节清风
gāo jié qīng fēng
Tiết tháo cao thượng, phong cách thanh c...
高见远识
gāo jiàn yuǎn shí
Nhìn xa trông rộng, có tầm nhìn chiến lư...
高论
gāo lùn
Ý kiến sâu sắc, lý luận cao siêu.
高识远见
gāo shí yuǎn jiàn
Nhận thức sâu rộng và tầm nhìn xa trông ...
高诱
Gāo Yòu
Tên của một học giả thời Đông Hán, nổi t...
高谈大论
gāo tán dà lùn
Nói chuyện khoa trương mà không thực tế.
高谈弘论
gāo tán hóng lùn
Bàn luận lớn lao, sâu sắc nhưng có thể t...
高谈虚论
gāo tán xū lùn
Bàn luận suông, không thiết thực.
高谈雄辩
gāo tán xióng biàn
Nói năng sắc bén và mạnh mẽ, gây ấn tượn...
高谊
gāo yì
Tình bạn cao quý, nghĩa tình sâu sắc.
高足
gāo zú
Học trò xuất sắc (cách gọi tôn trọng).
高足弟子
gāo zú dì zǐ
Học trò xuất sắc, tài năng được thầy cô ...
高跷
gāo qiáo
Cái cà kheo, một loại dụng cụ đi lại tru...
高蹈
gāo dǎo
Hành động cao thượng, thoát tục.
高蹈远举
gāo dǎo yuǎn jǔ
Thoát ly thế tục, sống cuộc đời tự do ca...
高车驷马
gāo chē sì mǎ
Xe ngựa cao sang, biểu tượng của địa vị ...
高迈
gāo mài
Tuổi tác cao nhưng vẫn khỏe mạnh và minh...
高雅
gāo yǎ
Thanh lịch, cao quý, mang tính thẩm mỹ c...
Tóc (trên đầu)
rán
Râu (thường là râu dài)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...